Có 2 kết quả:
摆谱 bǎi pǔ ㄅㄞˇ ㄆㄨˇ • 擺譜 bǎi pǔ ㄅㄞˇ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on airs
(2) to be ostentatious
(2) to be ostentatious
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put on airs
(2) to be ostentatious
(2) to be ostentatious
Bình luận 0